--

ngậm miệng

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: ngậm miệng

+  

  • Shut (close) one's mouth
  • Keep silent, hold one's tongue
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "ngậm miệng"
Lượt xem: 486